Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôm này
- That day (in the future) (clearly definted)
=Hôm này, ngày Quốc khánh, anh nhớ ra chơi+That day, the National Day, don't forget to come and stay with us
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôm này
- that day (in the future) (clearly definted)
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc lòng
-
buộc lòng phải
-
bước lui
-
bước lướt
-
bước lướt nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôm này
* Từ tham khảo/words other:
- buộc lòng
- buộc lòng phải
- bước lui
- bước lướt
- bước lướt nhanh