Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôm nay
* noun
- today
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôm nay
- today|= cho đến hôm nay until today|= hôm nay bao nhiêu rồi? what's the date today?; what's today's date?
* Từ tham khảo/words other:
-
bước lớn
-
buộc lòng
-
buộc lòng phải
-
bước lui
-
bước lướt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôm nay
* Từ tham khảo/words other:
- bước lớn
- buộc lòng
- buộc lòng phải
- bước lui
- bước lướt