Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòm hòm
- xem hòm (láy)
=hòm phiếu+Ballot-box
=hòm xe+Luggage-boot
=Bỏ va ly vào hòm xe+To put suitcases in the luggage-boot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hòm hòm
- xem hòm (láy)|= hòm phiếu ballot-box|- luggage-boot|= bỏ va ly vào hòm xe to put suitcases in the luggage-boot
* Từ tham khảo/words other:
-
bủm
-
bụm
-
bùm bụp
-
bụm miệng
-
bụm mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòm hòm
* Từ tham khảo/words other:
- bủm
- bụm
- bùm bụp
- bụm miệng
- bụm mũi