Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòm đạn
- small-arm ammunition chest/box
* Từ tham khảo/words other:
-
tầm sét
-
tam sinh
-
tâm sinh dục
-
tâm sinh lý
-
tàm sở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòm đạn
* Từ tham khảo/words other:
- tầm sét
- tam sinh
- tâm sinh dục
- tâm sinh lý
- tàm sở