hội viên | * noun - associate; member =hội viên danh dự+honorary member |
hội viên | - associate; member|= xin làm hội viên hội ái hữu to apply for membership to the friendly society|= thật khó được làm hội viên câu lạc bộ bóng đá này it's hard to become a member of this football club; it's hard to get membership of this football club |
* Từ tham khảo/words other:
- bước lê đi
- bước lên
- bước lên thoăn thoắt
- bước leo thang
- bước liều