Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội trường
- meeting-hall; assembly-room; conference room|= hội trường ba đình the ba dinh meeting-hall (of the vietnamese national assembly, in hanoi) |= y lẻn vào hội trường he slipped discreetly into the conference room
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày xét xử
-
ngày xưa
-
ngày xửa ngày xưa
-
ngày xuân
-
ngày xuất trình hối phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội trường
* Từ tham khảo/words other:
- ngày xét xử
- ngày xưa
- ngày xửa ngày xưa
- ngày xuân
- ngày xuất trình hối phiếu