Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi tín
- (từ cũ; nghĩa cũ) Letter of reply
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi tín
- (từ nghĩa cũ) letter of reply
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc chằng chân
-
buộc chặt
-
buộc chặt bằng cách luồn qua
-
buộc chặt bằng dây buộc
-
buộc chặt bằng nút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi tín
* Từ tham khảo/words other:
- buộc chằng chân
- buộc chặt
- buộc chặt bằng cách luồn qua
- buộc chặt bằng dây buộc
- buộc chặt bằng nút