Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi thở
* noun
- breath; respiration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hơi thở
- breath; respiration|= nghe hơi thở nó là tôi biết nó có uống bia rồi i could tell from his breath that he'd been drinking beer; i could smell beer on his breath
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi hòa nhạc giao hưởng
-
buổi hòa nhạc không chuyên
-
buổi hòa nhạc thính phòng
-
buổi hoàng hôn
-
buổi học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi thở
* Từ tham khảo/words other:
- buổi hòa nhạc giao hưởng
- buổi hòa nhạc không chuyên
- buổi hòa nhạc thính phòng
- buổi hoàng hôn
- buổi học