Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi tâm
- Realize one's mistake after second thought
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi tâm
- to mend one's ways; to turn over a new leaf; to go straight
* Từ tham khảo/words other:
-
bước chân đi
-
bước chân làm mòn
-
buộc chằng
-
buộc chằng chân
-
buộc chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi tâm
* Từ tham khảo/words other:
- bước chân đi
- bước chân làm mòn
- buộc chằng
- buộc chằng chân
- buộc chặt