Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hối suất trôi nổi
- floating exchange rate
* Từ tham khảo/words other:
-
thỏa thích
-
thỏa thuận
-
thỏa thuận bằng giao kèo
-
thỏa thuận đình chiến
-
thoả thuận miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hối suất trôi nổi
* Từ tham khảo/words other:
- thỏa thích
- thỏa thuận
- thỏa thuận bằng giao kèo
- thỏa thuận đình chiến
- thoả thuận miệng