Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi sinh
* verb
- to resuscitate; to restore to life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi sinh
- to resuscitate; to revive; to be restored to life; to come back to life
* Từ tham khảo/words other:
-
bước cản
-
bước chân
-
bước chân đi
-
bước chân làm mòn
-
buộc chằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bước cản
- bước chân
- bước chân đi
- bước chân làm mòn
- buộc chằng