Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội lưỡi liềm đỏ
- red crescent|= hội lưỡi liềm đỏ : chi nhánh của tổ chức chữ thập đỏ hoạt động ở một nước hồi giáo red crescent : a branch of the red cross organization operating in a muslim country
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền khúc
-
tiền khuyến khích
-
tiền kiếm được
-
tiên kiến
-
tiền kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội lưỡi liềm đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- tiền khúc
- tiền khuyến khích
- tiền kiếm được
- tiên kiến
- tiền kiện