Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi ký
- reminiscences; memoirs|= hồi ký về thời kỳ hoạt động bí mật reminiscences on the times of underground activity|= viết hồi ký to write one's memoirs
* Từ tham khảo/words other:
-
tửu quỉ
-
tửu sắc
-
tửu thánh
-
tửu tinh
-
tửu tinh kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi ký
* Từ tham khảo/words other:
- tửu quỉ
- tửu sắc
- tửu thánh
- tửu tinh
- tửu tinh kế