Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổ trưởng
* dtừ|- group leader; cell head, team leader
* Từ tham khảo/words other:
-
người âu
-
người ẩu đả
-
người âu mới đến ấn độ
-
người ba chồng
-
người bà con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổ trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- người âu
- người ẩu đả
- người âu mới đến ấn độ
- người ba chồng
- người bà con