Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội kiến
- Meet for a talk, meet for an exchange of views
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội kiến
- to meet for an exchange of views|= hai chủ tịch đã hội kiến về tình hình thế giới the two presidents met for an exchange of views on international affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đường
-
bước đường cùng
-
bước đường đầy chông gai
-
bước gấp lên
-
bước gian nan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội kiến
* Từ tham khảo/words other:
- bước đường
- bước đường cùng
- bước đường đầy chông gai
- bước gấp lên
- bước gian nan