Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hời hợt
- cursory, superficial|= sự tiếp đón hời hợt a cursoy reception|= sự khám xét hời hợt a cursory inspection
* Từ tham khảo/words other:
-
ôm trống
-
ốm tương tư
-
ôm vào ngực
-
ôm vật nhau
-
om việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hời hợt
* Từ tham khảo/words other:
- ôm trống
- ốm tương tư
- ôm vào ngực
- ôm vật nhau
- om việc