đã vậy | - All the same, nevertheless =Đã vậy mà nó còn cứ cãi mãi+All the same he argued on -In that case =Đã vậy thì mặc xác nó+In that case, let him stew in his own juice |
đã vậy | - all the same; nevertheless|= đã vậy mà nó vẫn cứ cãi mãi all the same he kept arguing|- besides|= nó hát dở, đã vậy còn hát sai nữa he sings badly, besides singing out of tune|- in that case|= đã vậy thì mặc xác nó in that case, let him stew in his own juice |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh brai
- bệnh bruxella
- bệnh buồn ngủ
- bệnh căn
- bệnh căn học