Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôi hổi
- xem hổi (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôi hổi
- xem hổi (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bưng tai
-
bụng tàu
-
búng tay
-
bụng thụng
-
bừng tỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôi hổi
* Từ tham khảo/words other:
- bưng tai
- bụng tàu
- búng tay
- bụng thụng
- bừng tỉnh