Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội hè
- Festival, gauds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội hè
- festivities; celebrations; merrymaking; rejoicings|= không khí hội hè đình đám festive air; atmosphere of festivity
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đi sát gót
-
bước đi tập tễnh
-
bước đi thong dong
-
bước đường
-
bước đường cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội hè
* Từ tham khảo/words other:
- bước đi sát gót
- bước đi tập tễnh
- bước đi thong dong
- bước đường
- bước đường cùng