Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội đồng giám khảo
- board of examiners; jury
* Từ tham khảo/words other:
-
toa ngủ kiểu pun-man
-
toà nhà
-
tòa nhà cho sinh viên đại học ở
-
tòa nhà đồ sộ
-
tòa nhà nguy nga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội đồng giám khảo
* Từ tham khảo/words other:
- toa ngủ kiểu pun-man
- toà nhà
- tòa nhà cho sinh viên đại học ở
- tòa nhà đồ sộ
- tòa nhà nguy nga