Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp doanh
- Share a venture, have a joint business
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hợp doanh
- share a venture, have a joint business|= công tư hợp doanh a joint state and private undertaking
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi liên hoan
-
buổi liên hoan chia tay
-
buổi liên hoan cuối vụ gặt
-
buổi liên hoan khiêu vũ
-
buổi liên hoan rộng rãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp doanh
* Từ tham khảo/words other:
- buổi liên hoan
- buổi liên hoan chia tay
- buổi liên hoan cuối vụ gặt
- buổi liên hoan khiêu vũ
- buổi liên hoan rộng rãi