hơi | * noun - gas; steam; air =hơi nước+the steam water Breath =lấy hơi+to take breath smell; odour; stretch a little; enough; rather =tôi hơi sợ+I'm a little afraid |
hơi | - gas; steam; fume; smell; odour; stretch; gulp; breath; a little; a bit; slightly; rather; somewhat|= tôi hơi sợ i'm a little afraid|= bọn trẻ hơi làm ồn một tí the children are a bit rowdy |
* Từ tham khảo/words other:
- buổi đực buổi cái
- bưởi đường
- buổi giảng
- buổi giao thời
- buổi gọi hồn