hổi | - Steaming [hot] =Bát phổ còn nóng hổi+A steaming hot bowl of noodle soup -Hôi hổi (láy) =Còn nóng hôi hổi+To be still steaming hot |
hổi | - steaming (hot)|= bát phổ còn nóng hổi a steaming hot bowl of noodle soup|- hôi hổi (láy)|= còn nóng hôi hổi to be still steaming hot |
* Từ tham khảo/words other:
- buộc đai
- bước dài
- bước dài bước hơn
- bước đầu
- bước đầu làm quen cho