Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hối
* verb
- to repent; to regret; to rue
* verb
- to press; to urge; to hurry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hối
* đtừ|- to repent; to regret; to rue; to press; to urge; to hurry
* Từ tham khảo/words other:
-
bước dài
-
bước dài bước hơn
-
bước đầu
-
bước đầu làm quen cho
-
bước đầu làm quen nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hối
* Từ tham khảo/words other:
- bước dài
- bước dài bước hơn
- bước đầu
- bước đầu làm quen cho
- bước đầu làm quen nghề