hơi đâu | - there's no need to do something; it's no use doing something; what's the use of doing something?|= hơi đâu mà anh giận họ! there's no need for you to get angry with them!|= hơi đâu tâm sự với một kẻ bội bạc như thế! it's no use confiding in such an ungrateful person! |
* Từ tham khảo/words other:
- mải mê
- mải mê làm giàu
- mải mê nghiên cứu
- mải mê vào
- mải mê với ý nghĩ