Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoen quẹn
- stained|= đào hoen quẹn má liễu tan tác mày (truyện kiều) tears stained her cheeks and pain knit tight her brows
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiên cứu quân sự
-
nghiên cứu sách
-
nghiên cứu sâu
-
nghiên cứu sinh
-
nghiên cứu sinh được học bổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoen quẹn
* Từ tham khảo/words other:
- nghiên cứu quân sự
- nghiên cứu sách
- nghiên cứu sâu
- nghiên cứu sinh
- nghiên cứu sinh được học bổng