Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có mép lởm chởm
* ttừ|- jagged, jaggy
* Từ tham khảo/words other:
-
ngóc đầu
-
ngóc đầu dậy
-
ngọc diện
-
ngọc đỏ
-
ngọc đồi cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có mép lởm chởm
* Từ tham khảo/words other:
- ngóc đầu
- ngóc đầu dậy
- ngọc diện
- ngọc đỏ
- ngọc đồi cao