Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoen
- Spotted, stained
=Quần áo hoen mực+Ink-spotted clothes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoen
- spotted, stained|= quần áo hoen mực ink-spotted clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
bụi hồng
-
búi lên như người lớn
-
bụi màu
-
bùi miệng
-
bụi mù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoen
* Từ tham khảo/words other:
- bụi hồng
- búi lên như người lớn
- bụi màu
- bùi miệng
- bụi mù