Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoe hoe
- xem hoe (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoe hoe
- xem hoe (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bụi gai
-
búi giun tơ
-
bụi hồng
-
búi lên như người lớn
-
bụi màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoe hoe
* Từ tham khảo/words other:
- bụi gai
- búi giun tơ
- bụi hồng
- búi lên như người lớn
- bụi màu