Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộc xôi
- a plateful of cooked glutinous rice
* Từ tham khảo/words other:
-
người ở khu đông luân-đôn
-
người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn
-
người ở lại sau khi hết nhiệm kỳ
-
người ở lì mãi một chỗ
-
người ở lì mãi một chức vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộc xôi
* Từ tham khảo/words other:
- người ở khu đông luân-đôn
- người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn
- người ở lại sau khi hết nhiệm kỳ
- người ở lì mãi một chỗ
- người ở lì mãi một chức vụ