Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hốc xì
- (thông tục) Get nothing at all, gain nothing
=Hốc xì ăn+To get nothing to eat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hốc xì
- (thông tục) get nothing at all, gain nothing|= hốc xì ăn to get nothing to eat
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng nước
-
bụng ỏng
-
bụng ỏng đít beo
-
bụng ỏng đít eo
-
bụng phệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hốc xì
* Từ tham khảo/words other:
- bụng nước
- bụng ỏng
- bụng ỏng đít beo
- bụng ỏng đít eo
- bụng phệ