Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học viện
* noun
- institute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học viện
- institute; college; academy|= học viện hải quân naval academy|= học viện không quân air force academy
* Từ tham khảo/words other:
-
bụi cây mâm xôi
-
bụi cây thấp
-
bụi đời
-
bụi gai
-
búi giun tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học viện
* Từ tham khảo/words other:
- bụi cây mâm xôi
- bụi cây thấp
- bụi đời
- bụi gai
- búi giun tơ