Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học viên
* noun
- trainee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học viên
- student; trainee
* Từ tham khảo/words other:
-
bụi cây
-
bụi cây mâm xôi
-
bụi cây thấp
-
bụi đời
-
bụi gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học viên
* Từ tham khảo/words other:
- bụi cây
- bụi cây mâm xôi
- bụi cây thấp
- bụi đời
- bụi gai