Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học việc
- xem học nghề|= thời kỳ học việc noviciate; apprenticeship
* Từ tham khảo/words other:
-
lá thiếc
-
là thói thường
-
lá thông
-
lá thư
-
lá thuốc lá đã tước cọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học việc
* Từ tham khảo/words other:
- lá thiếc
- là thói thường
- lá thông
- lá thư
- lá thuốc lá đã tước cọng