Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học vấn
- Knowledge (gained from study), culture
=Người có học vấn rộng+A person of wide culture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học vấn
- knowledge; learning|= học vấn hạn hẹp superficial learning/knowledge|= người có học vấn uyên bác very learned man; man of great learning
* Từ tham khảo/words other:
-
bụi bẩn
-
bùi béo
-
bụi cây
-
bụi cây mâm xôi
-
bụi cây thấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học vấn
* Từ tham khảo/words other:
- bụi bẩn
- bùi béo
- bụi cây
- bụi cây mâm xôi
- bụi cây thấp