Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học phiệt
- Scholar-autocrat (who wants to monopolize scholar-lines, to suppress other's ideas for self-advancement)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học phiệt
- scholar-autocrat (who wants to monopolize scholar-lines, to suppress other's ideas for self-advancement)
* Từ tham khảo/words other:
-
bức xạ kế
-
bức xạ năng
-
bức xạ nhiệt
-
bức xúc
-
bùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học phiệt
* Từ tham khảo/words other:
- bức xạ kế
- bức xạ năng
- bức xạ nhiệt
- bức xúc
- bùi