học nghề | - to learn a trade; to be an apprentice|= nó đang học nghề thợ điện he's an electrician's apprentice; he's an apprentice electrician; he's serving his apprenticeship as an electrician|= cô ấy đang học nghề làm đầu/may she is apprenticed to a hairdresser/seamstress |
* Từ tham khảo/words other:
- lễ các linh hồn
- lễ các thánh
- lễ cạo đầu
- lễ cáo thành
- lề cầu