hộc máu | - Vomit blood -Sweat blood =Làm hộc máu mà không đủ ăn+To sweat blood without being able to keep body and soul together |
hộc máu | - vomit blood; sweat blood|= làm hộc máu mà không đủ ăn to sweat blood without being able to keep body and soul together |
* Từ tham khảo/words other:
- bụng phệ
- búng quay
- bung ra
- bùng ra
- bưng tai