Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bung ra
- come apart; burst; flourish
* Từ tham khảo/words other:
-
như đất
-
nhũ đầu
-
như dầu
-
như đầu nhụy
-
như dầu thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bung ra
* Từ tham khảo/words other:
- như đất
- nhũ đầu
- như dầu
- như đầu nhụy
- như dầu thông