Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộc
* noun
- unit of dry measure
* verb
- to vomit
=hộc máu+to vomit blood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộc
* dtừ|- unit of dry measure|* đtừ|- to vomit|= hộc máu to vomit blood
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng ỏng
-
bụng ỏng đít beo
-
bụng ỏng đít eo
-
bụng phệ
-
búng quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộc
* Từ tham khảo/words other:
- bụng ỏng
- bụng ỏng đít beo
- bụng ỏng đít eo
- bụng phệ
- búng quay