Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học cao hiểu rộng
- to have great learning|= ông ấy là người học cao hiểu rộng he is a man of great learning
* Từ tham khảo/words other:
-
từ đầu đến chân
-
từ đầu đến cuối
-
từ đầu đến đuôi
-
từ đầu mục
-
từ đầu mục từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học cao hiểu rộng
* Từ tham khảo/words other:
- từ đầu đến chân
- từ đầu đến cuối
- từ đầu đến đuôi
- từ đầu mục
- từ đầu mục từ