Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt động lên
* ngđtừ|- brisk, smarten|* nđtừ|- liven|* thngữ|- to juice up, to bestir oneself, to look sharp
* Từ tham khảo/words other:
-
của làm phúc
-
của làm ra
-
cửa lật
-
cửa liếp
-
cửa lò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt động lên
* Từ tham khảo/words other:
- của làm phúc
- của làm ra
- cửa lật
- cửa liếp
- cửa lò