Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoành phi
- Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoành phi
- horizontal lacquered board (engraved with chinese characters)
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tiểu họa
-
bức trang trí sau bàn thờ
-
bức tranh
-
bức tranh cuộn tròn dở lần lần
-
bức tranh giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoành phi
* Từ tham khảo/words other:
- bức tiểu họa
- bức trang trí sau bàn thờ
- bức tranh
- bức tranh cuộn tròn dở lần lần
- bức tranh giả