Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoành đạt
- vast knowledge; prosperous, illustrious
* Từ tham khảo/words other:
-
viết chữ vào
-
việt cộng
-
việt dã
-
viết đả kích ai
-
viết dài dòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoành đạt
* Từ tham khảo/words other:
- viết chữ vào
- việt cộng
- việt dã
- viết đả kích ai
- viết dài dòng