Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoành bạo
- act freely and violently
* Từ tham khảo/words other:
-
người chống đế quốc
-
người chống đỡ
-
người chống đối
-
người chòng ghẹo
-
người chống lại xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoành bạo
* Từ tham khảo/words other:
- người chống đế quốc
- người chống đỡ
- người chống đối
- người chòng ghẹo
- người chống lại xã hội