Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoang vắng
- Deserted, unfrequented
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoang vắng
- desolate; deserted; unfrequented
* Từ tham khảo/words other:
-
bức điện tín
-
bức điện xuyên đại dương
-
bực dọc
-
bục đứng bắn
-
bức ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoang vắng
* Từ tham khảo/words other:
- bức điện tín
- bức điện xuyên đại dương
- bực dọc
- bục đứng bắn
- bức ép