Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng tử
* noun
- prince
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng tử
- prince|= nàng tiên biến hoàng tử thành con ếch the fairy changed the prince into a frog
* Từ tham khảo/words other:
-
bức thảm có nhiều hình hoa lá
-
bực thang
-
bức thành nối hai pháo đài
-
bực thềm
-
bức thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng tử
* Từ tham khảo/words other:
- bức thảm có nhiều hình hoa lá
- bực thang
- bức thành nối hai pháo đài
- bực thềm
- bức thiết