Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng triều
- Reigning king's court
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng triều
- reigning king's court
* Từ tham khảo/words other:
-
bức rút
-
bức sốt
-
bức thảm có nhiều hình hoa lá
-
bực thang
-
bức thành nối hai pháo đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng triều
* Từ tham khảo/words other:
- bức rút
- bức sốt
- bức thảm có nhiều hình hoa lá
- bực thang
- bức thành nối hai pháo đài