Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoang toàng
- Lavish, profligate, very extravagant
=Tiêu pha hoang toàng+To spend lavishly (very extravagantly)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoang toàng
- (đứa con hoang toàng) prodigal son
* Từ tham khảo/words other:
-
bức điện rađiô
-
bục diễn thuyết
-
bức điện tín
-
bức điện xuyên đại dương
-
bực dọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoang toàng
* Từ tham khảo/words other:
- bức điện rađiô
- bục diễn thuyết
- bức điện tín
- bức điện xuyên đại dương
- bực dọc