Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoảng loạn
- get into a state of panic; hysterical
* Từ tham khảo/words other:
-
có thiên hướng về
-
có thiên kiến
-
có thiện ý
-
có thiếu sót
-
có thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoảng loạn
* Từ tham khảo/words other:
- có thiên hướng về
- có thiên kiến
- có thiện ý
- có thiếu sót
- có thịt